Tải trọng (kg)
|
Tốc độ (m/p)
|
Vị trí đối trọng
|
Thiết kế kích thước
|
Thiết kế hố thang
|
OH/PIT
|
Cửa (mm) JJxHC
|
Car (mm) AAxBBxHH
|
Hố thang (mm) AXxBY
|
Phòng máy (mm) AMxBM
|
50
|
10-20
|
Sau
|
500x1000
|
500x500x1000
|
700x750
|
700x1200
|
1800/800
|
Hông
|
900x650
|
900x1200
|
100
|
10-20
|
Sau
|
700x1000
|
700x700x1000
|
900x950
|
900x1200
|
1800/800
|
Hông
|
1100x850
|
900x1200
|
150
|
10-20
|
Sau
|
900x1200
|
900x700x1200
|
1100x950
|
1100x1200
|
2000/800
|
Hông
|
1300x850
|
1300x1200
|
200
|
10-20
|
Sau
|
1000x1200
|
1000x700x1200
|
1250x950
|
1250x950
|
2000/800
|
Hông
|
1450x850
|
1450x850
|
250
|
10-20
|
Sau
|
1000x1200
|
1000x800x1200
|
1250x1050
|
1250x1050
|
2000/800
|
Hông
|
1450x950
|
1450x950
|
|
Tải trọng
|
Lực tác động lên hố thang (kg)
|
R1
|
R2
|
R3
|
R4
|
50kg
|
250
|
200
|
1000
|
900
|
100kg
|
380
|
320
|
1500
|
1200
|
150kg
|
520
|
480
|
2100
|
1800
|
200kg
|
750
|
680
|
2700
|
2200
|
300kg
|
1200
|
1000
|
3200
|
2600
|
|
Phạm vi cung cấp:
· Tải trọng: 50 Kg đến 250 Kg.
· Tốc độ: 30 m/p đến 80 m/p.
Nguồn điện: 3 Phase 380 V, 1N, 50 Hz hoặc 1 Phase 220 V, 50Hz.
Nguồn điều khiển: 24 V DC.
· Điều khiển 1 tốc độ (Relay - Contactor) hoặc 2 tốc độ (Bằng biến tầng)
· Nút nhấn: Loại vuông có đèn nhớ.
· Khay chứ: lấy ra hay lấp vào dễ dàng.
· Vật liệu cabin và khay chứa: Inox sọc nhuyễn.
· Cửa: Bằng gương bọc nhôm hoặc inox sọc nhuyễn.
Hoạt động cửa:
· Một cánh đẩy ra vào, một cánh đẩy lên xuống, hoặc 2 cánh mở tim lên xuống.
· Chuông báo dừng tầng.
· Đèn báo tầng, báo chiều DIGITAL LED
Thang được thiết kế theo yêu cầu của khách hàng.
|